top of page
Search

Tu vung Tieng Anh lop 5 theo tung Unit trong linh vuc Giao duc

  • Writer: Fox Keith
    Fox Keith
  • 2 days ago
  • 6 min read

Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế và đang ngày càng được phổ biến trên khắp thế giới. Vì vậy, việc học Tiếng Anh từ nhỏ là rất quan trọng để các em có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong tương lai. Trong chương trình học Tiếng Anh lớp 5, chúng ta sẽ được học và nâng cao vốn từ vựng trong lĩnh vực Giáo dục. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trong lĩnh vực Giáo dục mà các em cần biết.



Xem Chi Tiết Bài Viết Tại:từ vựng tiếng anh lớp 5 theo từng unit

Unit 1: School Life

  • School: trường học

  • Classroom: lớp học

  • Teacher: giáo viên

  • Student: học sinh

  • Lesson: bài học

  • Homework: bài tập về nhà

  • Desk: bàn học

  • Chair: ghế học

  • Board: bảng

  • Book: sách

Các từ vựng này giúp các em có thể mô tả và hiểu về môi trường học tập của mình. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "I am a student in a school. My classroom has desks and chairs for students. Our teacher teaches us many lessons and gives us homework to do at home."





Unit 2: Friends

  • Friend: bạn bè

  • Playmate: bạn chơi

  • Classmate: bạn cùng lớp

  • Best friend: bạn thân nhất

  • Share: chia sẻ

  • Help: giúp đỡ

  • Kind: tốt bụng

  • Friendly: thân thiện

  • Fun: vui vẻ

  • Laugh: cười

Các từ vựng này giúp các em có thể miêu tả và đánh giá về mối quan hệ bạn bè của mình. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "My best friend is very kind and friendly. We often share and help each other. We have a lot of fun together and always laugh a lot."

Unit 3: Hobbies

  • Hobby: sở thích

  • Read: đọc sách

  • Draw: vẽ

  • Sing: hát

  • Dance: nhảy

  • Play: chơi

  • Sports: thể thao

  • Swim: bơi lội

  • Cook: nấu ăn

  • Garden: làm vườn

Các từ vựng này giúp các em có thể nói về sở thích của mình và cũng có thể học thêm những hoạt động mới. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "My hobby is reading. I also like to draw and sing. I often play sports and swim with my friends. My mom and I cook together in the kitchen. I also help my dad in the garden."

Unit 4: Community

  • Community: cộng đồng

  • Neighbour: hàng xóm

  • Street: đường phố

  • City: thành phố

  • Town: thị trấn

  • Village: làng

  • Market: chợ

  • Post office: bưu điện

  • Police station: đồn cảnh sát

  • Hospital: bệnh viện

Các từ vựng này giúp các em có thể tìm hiểu và mô tả về cộng đồng xung quanh mình. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "I live in a small town with my family. My neighbours are very friendly. We often go to the market together. The post office, police station and hospital are near my house."

Unit 5: Festivals

  • Festival: lễ hội

  • Tet: tết

  • Christmas: Giáng sinh

  • Halloween: lễ hội Halloween

  • Mid-Autumn Festival: tết Trung Thu

  • New Year: năm mới

  • Birthday: sinh nhật

  • Celebrate: kỷ niệm, tổ chức

  • Tradition: truyền thống

  • Food: đồ ăn

Các từ vựng này giúp các em có thể tìm hiểu và tham gia vào các lễ hội và kỷ niệm quan trọng trong năm. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "My family and I celebrate Tet and Christmas every year. I love Halloween because I can dress up in costume. My favorite festival is Mid-Autumn Festival because I can play with lanterns and eat mooncakes."

Unit 6: Food and Drink

  • Food: thức ăn

  • Drink: đồ uống

  • Fruit: trái cây

  • Vegetable: rau củ

  • Chicken: gà

  • Fish: cá

  • Beef: thịt bò

  • Pork: thịt lợn

  • Noodle: mì

  • Rice: cơm

Các từ vựng này giúp các em có thể nói về các loại thức ăn và đồ uống trong bữa ăn hàng ngày. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "I love to eat fruits and vegetables. My favorite food is chicken and my favorite drink is orange juice. I don't like fish but I like beef and pork. I also like to eat noodles and rice."

Unit 7: Weather

  • Weather: thời tiết

  • Sunny: nắng

  • Cloudy: âm u

  • Windy: gió

  • Rainy: mưa

  • Snowy: có tuyết

  • Hot: nóng

  • Cold: lạnh

  • Warm: ấm áp

  • Season: mùa

Các từ vựng này giúp các em có thể mô tả về thời tiết và các mùa trong năm. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "Today is a sunny day. The weather is very hot. I like to play outside when it's warm. In winter, it's very cold and snowy. I like to build snowmen and have snowball fights."

Unit 8: Animals

  • Animal: động vật

  • Pet: thú cưng

  • Dog: chó

  • Cat: mèo

  • Bird: chim

  • Rabbit: thỏ

  • Turtle: rùa

  • Horse: ngựa

  • Fish: cá

  • Lion: sư tử

Các từ vựng này giúp các em có thể nói về các loại động vật và cũng có thể tìm hiểu thêm về những loài động vật khác. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "I have a pet dog and a pet cat. I also have a bird and a rabbit. My friend has a turtle and I have a horse. I like to go to the zoo to see lions and other animals."

Unit 9: Plants

  • Plant: cây

  • Tree: cây cối

  • Flower: hoa

  • Grass: cỏ

  • Leaf: lá

  • Root: rễ

  • Seed: hạt giống

  • Garden: vườn

  • Green: màu xanh lá cây

  • Grow: mọc, trồng trọt

Các từ vựng này giúp các em có thể nói về các loại cây và cũng có thể học cách trồng và chăm sóc cây. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "I love to see trees, flowers and grass in the garden. The leaves of the tree are green. The roots of the plant are under the ground. I like to grow plants from seeds."

Unit 10: Travel

  • Travel: du lịch

  • Transportation: phương tiện giao thông

  • Car: ô tô

  • Bus: xe buýt

  • Train: tàu hỏa

  • Plane: máy bay

  • Bicycle: xe đạp

  • Boat: thuyền

  • Hotel: khách sạn

  • Beach: bãi biển

Các từ vựng này giúp các em có thể chuẩn bị và tham gia vào các chuyến đi và khám phá các địa điểm mới. Các em có thể sử dụng chúng trong các câu như: "We travel by car or bus to go to the beach. We can also take the train or plane to go to other countries. We can ride a bicycle or take a boat to explore the city. We stay at a hotel when we are on vacation."

Với những từ vựng trên, các em có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong lĩnh vực Giáo dục. Hãy cố gắng học và sử dụng thật nhiều từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Westlink là một thương hiệu giáo dục được thành lập từ năm 2013, là thành viên của tổ chức giáo dục quốc tế International Schools Partnership (ISP). Với cam kết mang đến những “Kết quả phát triển vượt bậc” cho học sinh, Westlink không ngừng nỗ lực để trở thành một trong những trường học hàng đầu tại Việt Nam. Điểm đặc biệt của Westlink là sự kết nối với mạng lưới 70+ trường trên 20+ quốc gia của ISP. Điều này đảm bảo rằng học sinh sẽ được hưởng lợi từ nguồn lực, tri thức và nguồn học liệu đa dạng và phong phú mà chỉ có trong một môi trường giáo dục quốc tế. Với các chương trình giáo dục đa dạng và hiện đại, cùng với đội ngũ giáo viên tâm huyết và giàu kinh nghiệm, Westlink cam kết đem đến môi trường học tập tốt nhất để học sinh phát triển toàn diện về mặt kiến thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức. Tại Westlink, chúng tôi tin tưởng rằng mỗi học sinh đều có tiềm năng và khả năng riêng, và chúng tôi cam kết hỗ trợ họ để phát huy tối đa khả năng đó. Chúng tôi tự hào vì Westlink đã và đang tạo nên những thế hệ học sinh tự tin, sáng tạo và có trách nhiệm trong xã hội. Hãy đồng hành cùng Westlink trong hành trình phát triển vượt bậc của con bạn, và cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ Việt Nam.

 
 
 

Recent Posts

See All
Ten Tieng Anh Con Trai Trong Linh Vuc Giao Duc

Trong lĩnh vực giáo dục, việc đặt tên cho con trai là một vấn đề được đặc biệt quan tâm. Tên của một đứa trẻ không chỉ đơn thuần là một...

 
 
 
Ngu phap tieng anh lop 5 - Giao duc

Ngữ pháp là một phần rất quan trọng trong việc học tiếng anh. Đặc biệt đối với các em học sinh lớp 5, việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản...

 
 
 

Comments


Drop Me a Line, Let Me Know What You Think

© 2035 by Train of Thoughts. Powered and secured by Wix

bottom of page