Tu vung can biet trong lop 1 ve Giao duc
- Fox Keith
- Jun 11
- 4 min read
Các từ vựng về trường học
Trường học là nơi chúng ta học hỏi, rèn luyện kỹ năng và có những trải nghiệm mới. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến trường học mà bạn cần biết:
Xem Chi Tiết Bài Viết Tại:từ vựng lớp 1
1. School (n): trường học
2. Classroom (n): lớp học
3. Teacher (n): giáo viên
4. Student (n): học sinh
5. Desk (n): bàn học
6. Chair (n): ghế ngồi
7. Book (n): sách
8. Pen (n): bút
9. Pencil (n): bút chì
10. Eraser (n): cục tẩy
Bên cạnh đó, chúng ta còn có những cụm từ thường được sử dụng trong trường học như:
Tham Khảo Thêm Tại:Cách giúp trẻ lớp 1 học từ vựng hiệu quả
- Classroom rules (n): quy tắc lớp học
- Lesson (n): bài học
- Homework (n): bài tập về nhà
- Test (n): bài kiểm tra
- Exam (n): kỳ thi
Các từ vựng về môn học
Trong lớp 1, chúng ta học nhiều môn khác nhau và cần phải nắm vững các từ vựng về mỗi môn để hiểu bài học tốt hơn.
1. Math (n): môn Toán
2. English (n): môn Tiếng Anh
3. Science (n): môn Khoa học
4. Art (n): môn Mỹ thuật
5. Music (n): môn Âm nhạc
6. Physical Education (n): môn Thể dục
Các từ vựng về môn học cũng bao gồm những thuật ngữ đặc biệt của từng môn, ví dụ như:
- Addition (n): phép cộng
- Subtraction (n): phép trừ
- Alphabet (n): bảng chữ cái
- Experiment (n): thí nghiệm
- Color (n): màu sắc
- Drawing (n): bức vẽ
Các từ vựng về hành động trong lớp học
Trong lớp học, chúng ta không chỉ học từ vựng mà còn cần biết cách sử dụng các từ vựng đó trong các hành động thông thường.
1. Listen (v): nghe
2. Read (v): đọc
3. Write (v): viết
4. Raise hand (v): giơ tay
5. Ask (v): hỏi
6. Answer (v): trả lời
7. Share (v): chia sẻ
8. Help (v): giúp đỡ
9. Study (v): học tập
10. Learn (v): học hỏi
Bên cạnh đó, chúng ta còn cần biết cách sử dụng các cụm từ thường được dùng trong lớp học như:
- Pay attention (v): chú ý
- Take notes (v): ghi chú
- Do exercises (v): làm bài tập
- Read aloud (v): đọc to
- Practice (v): luyện tập
Các từ vựng về thời gian
Để có thể hiểu và sử dụng đúng các từ vựng, chúng ta cần biết về thời gian và các khái niệm liên quan đến nó.
1. Day (n): ngày
2. Week (n): tuần
3. Month (n): tháng
4. Year (n): năm
5. Today (adv): hôm nay
6. Tomorrow (adv): ngày mai
7. Yesterday (adv): hôm qua
8. Morning (n): buổi sáng
9. Afternoon (n): buổi chiều
10. Evening (n): buổi tối
Cách sử dụng từ vựng
Để có thể sử dụng các từ vựng một cách hiệu quả, chúng ta cần biết cách phối hợp các từ vựng với nhau.
Một số cách phổ biến để sử dụng từ vựng là:
- Tạo câu với từ vựng: Ví dụ: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- Kết hợp các từ vựng để tạo thành câu: Ví dụ: I like to study Math and Science. (Tôi thích học Toán và Khoa học.)
- Sử dụng từ vựng trong các hoạt động thực tế: Ví dụ: Trong lớp học, hãy sử dụng từ vựng mới để trả lời câu hỏi của giáo viên.
- Luyện tập và đọc nhiều: Để ghi nhớ và sử dụng tốt các từ vựng, chúng ta cần luyện tập và đọc nhiều để quen thuộc với chúng.
Từ vựng là cơ sở để chúng ta có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được những từ vựng cần thiết trong lớp 1 và có thể áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt.
Westlink là một thương hiệu giáo dục được thành lập từ năm 2013, là thành viên của tổ chức giáo dục quốc tế International Schools Partnership (ISP). Với cam kết mang đến những “Kết quả phát triển vượt bậc” cho học sinh, Westlink không ngừng nỗ lực để trở thành một trong những trường học hàng đầu tại Việt Nam. Điểm đặc biệt của Westlink là sự kết nối với mạng lưới 70+ trường trên 20+ quốc gia của ISP. Điều này đảm bảo rằng học sinh sẽ được hưởng lợi từ nguồn lực, tri thức và nguồn học liệu đa dạng và phong phú mà chỉ có trong một môi trường giáo dục quốc tế. Với các chương trình giáo dục đa dạng và hiện đại, cùng với đội ngũ giáo viên tâm huyết và giàu kinh nghiệm, Westlink cam kết đem đến môi trường học tập tốt nhất để học sinh phát triển toàn diện về mặt kiến thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức. Tại Westlink, chúng tôi tin tưởng rằng mỗi học sinh đều có tiềm năng và khả năng riêng, và chúng tôi cam kết hỗ trợ họ để phát huy tối đa khả năng đó. Chúng tôi tự hào vì Westlink đã và đang tạo nên những thế hệ học sinh tự tin, sáng tạo và có trách nhiệm trong xã hội. Hãy đồng hành cùng Westlink trong hành trình phát triển vượt bậc của con bạn, và cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Comments